HI GIO Network & Security
Giải pháp tính năng mạng và bảo mật bổ sung cho dữ liệu của doanh nghiệp trước các mối đe doạ bên ngoài & bên trong tổ chức
Giải pháp tính năng mạng và bảo mật bổ sung cho dữ liệu của doanh nghiệp trước các mối đe doạ bên ngoài & bên trong tổ chức
Tùy theo nhu cầu, tính cấp thiết và mong muốn, doanh nghiệp có thể kết hợp bất kỳ thiết bị của bên thứ 3 để tăng cường bảo mật cho hệ thống. 03 ứng dụng bảo mật khách hàng có thể lựa chọn:
WAF ngăn chặn các cuộc tấn công khai thác lỗ hổng của ứng dụng web. Đây là điều cần thiết cho những web quan trọng cần xử lý thông tin riêng tư và bảo mật.
NGF là giải pháp chính để bảo vệ không gian đám mây khỏi các mối đe dọa tiềm tàng trong không gian mạng.
ZTNA là giải pháp kiến trúc thế hệ mới nhất, thay thế cho giải pháp VPN truyền thống . Tính năng cho phép kiểm soát quyền truy cập tài nguyên dữ liệu và ứng dụng của người dùng trong nội bộ doanh nghiệp.
Mô tả | Chi phí | |
Cloud Gateway VPC | Chứa các chức năng mạng thiết yếu để sử dụng ở mức bảo mật tiêu chuẩn với Public & Private Cloud |
Từ 0 VND/tháng |
Load Balancer + WAF Tường lửa ứng dụng web |
Đối với ứng dụng web quan trọng và được bảo mật cao, chúng tôi cung cấp thêm WAF |
NHẬN BÁO GIÁ |
NGFW Tường lửa thế hệ tiếp theo |
Tường lửa thế hệ tiếp theo được bảo vệ tốt khỏi các cuộc tấn công mạng zero-day và phần mềm độc hại bằng công cụ bảo mật toàn diện |
NHẬN BÁO GIÁ |
ZTNA Mô hình bảo mật Zero Trust thế hệ mới |
Để thay thế từ VPN truyền thống sang kiến trúc bảo mật mới nhất, chúng tôi cung cấp quyền truy cập từ xa dựa trên Zero Trust |
NHẬN BÁO GIÁ |
Tính năng WAF cho VPC | Hiệu suất | Chi phí ban đầu | Chi phí hàng tháng |
WAF add-on | Network Throughput: Follow-up VPC spec |
Miễn phí | NHẬN BÁO GIÁ |
Citrix ADC | Performance and Spec | Chi phí ban đầu | Chi phí hàng tháng |
Citrix ADC VPX 10 Mbps Premium |
Network Throughput: 10 Mbps (2vCPU / 4GB Mem / 20GB disk) |
Miễn phí | NHẬN BÁO GIÁ |
Citrix ADC VPX 50 Mbps Premium |
Network Throughput : 50 Mbps (2vCPU / 4GB Mem / 20GB disk) |
Miễn phí | NHẬN BÁO GIÁ |
Citrix ADC VPX 200 Mbps Premium |
Network Throughput: 200 Mbps (2vCPU / 4GB Mem / 20GB disk) |
Miễn phí | NHẬN BÁO GIÁ |
Citrix ADC VPX 1000 Mbps Premium |
Network Throughput: 1000 Mbps (4vCPU / 16GB Mem / 20GB disk) |
Miễn phí | NHẬN BÁO GIÁ |
FortiGate NGFW | Performance and Spec | Chi phí ban đầu | Chi phí hàng tháng |
FortiGate VM-01V | 1 vCPU support / 10,000 FW policies / 2,000 Endpoints (1vCPU / 2GB Mem / 32GB disk |
Miễn phí | NHẬN BÁO GIÁ |
FortiGate VM-02V | 2 vCPU support / 10,000 FW policies / 2,000 Endpoints (2vCPU / 4GB Mem / 32GB disk) |
Miễn phí | NHẬN BÁO GIÁ |
FortiGate VM-04V | 4 vCPU support / 10,000 FW policies / 8,000 Endpoints (4vCPU / 6GB Mem / 32GB disk) |
Miễn phí | NHẬN BÁO GIÁ |
FortiGate VM-08V | 8 vCPU support / 200,000 FW policies / 20,000 Endpoints (8vCPU / 12GB Mem / 32GB disk) |
Miễn phí | NHẬN BÁO GIÁ |
FortiGate VM-16V | 16 vCPU support / 200,000 FW policies / 20,000 Endpoints (16vCPU / 24GB Mem / 32GB disk) |
Miễn phí | NHẬN BÁO GIÁ |
FortiGate VM-32V | 32 vCPU support / 200,000 FW policies / 20,000 Endpoints (32vCPU / 48GB Mem / 32GB disk) |
Miễn phí | NHẬN BÁO GIÁ |
Safous ZTNA | Performance and Spec | Chi phí ban đầu | Chi phí hàng tháng |
App Gateway | Refer to the Safous Catalog | TBQ | TBQ |
User License | Refer to the Safous Catalog | TBQ | TBQ |